Huma FinanceChuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Euro (EUR)

HUMA/EUR: 1 HUMA ≈ €0.03739 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Huma Finance Thị trường hôm nay

Huma Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Huma Finance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03739. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,733,333,333 HUMA, tổng vốn hóa thị trường của Huma Finance tính bằng EUR là €58,070,238.1. Trong 24h qua, giá của Huma Finance tính bằng EUR đã tăng €0.003016, biểu thị mức tăng +8.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Huma Finance tính bằng EUR là €0.1003, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03198.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMA sang EUR

0.03739+8.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMA sang EUR là €0.03739 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +8.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUMA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Huma Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Giao ngay
$0.0409
6.84%
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04091
6.37%

The real-time trading price of HUMA/USDT Spot is $0.0409, with a 24-hour trading change of 6.84%, HUMA/USDT Spot is $0.0409 and 6.84%, and HUMA/USDT Perpetual is $0.04091 and 6.37%.

Bảng chuyển đổi Huma Finance sang Euro

Bảng chuyển đổi HUMA sang EUR

logo Huma FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HUMA
0.03EUR
2HUMA
0.07EUR
3HUMA
0.11EUR
4HUMA
0.14EUR
5HUMA
0.18EUR
6HUMA
0.22EUR
7HUMA
0.26EUR
8HUMA
0.29EUR
9HUMA
0.33EUR
10HUMA
0.37EUR
10000HUMA
373.94EUR
50000HUMA
1,869.74EUR
100000HUMA
3,739.48EUR
500000HUMA
18,697.43EUR
1000000HUMA
37,394.86EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HUMA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Huma Finance
1EUR
26.74HUMA
2EUR
53.48HUMA
3EUR
80.22HUMA
4EUR
106.96HUMA
5EUR
133.7HUMA
6EUR
160.44HUMA
7EUR
187.19HUMA
8EUR
213.93HUMA
9EUR
240.67HUMA
10EUR
267.41HUMA
100EUR
2,674.16HUMA
500EUR
13,370.81HUMA
1000EUR
26,741.63HUMA
5000EUR
133,708.19HUMA
10000EUR
267,416.38HUMA

Bảng chuyển đổi số tiền HUMA sang EUR và EUR sang HUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HUMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Huma Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMA = $0.04 USD, 1 HUMA = €0.04 EUR, 1 HUMA = ₹3.49 INR, 1 HUMA = Rp633.18 IDR, 1 HUMA = $0.06 CAD, 1 HUMA = £0.03 GBP, 1 HUMA = ฿1.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
30.26
logo BTCBTC
0.005483
logo ETHETH
0.2303
logo USDTUSDT
557.85
logo XRPXRP
265.88
logo BNBBNB
0.8816
logo SOLSOL
3.84
logo USDCUSDC
558.32
logo TRXTRX
2,002.5
logo DOGEDOGE
3,257.44
logo ADAADA
890.96
logo STETHSTETH
0.2311
logo WBTCWBTC
0.005508
logo HYPEHYPE
16.54
logo SUISUI
190.63
logo LINKLINK
43.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Huma Finance của bạn

01

Nhập số lượng HUMA của bạn

Nhập số lượng HUMA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huma Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huma Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huma Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Huma Finance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Huma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Huma Finance (HUMA)

Tìm hiểu thêm về Huma Finance (HUMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.