HashflowHFT sang EUR:Chuyển đổi Hashflow (HFT) sang Euro (EUR)

HFT/EUR: 1 HFT ≈ €0.098 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hashflow Thị trường hôm nay

Hashflow đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hashflow chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.098. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 597,734,424.83 HFT, tổng vốn hóa thị trường của Hashflow tính bằng EUR là €52,481,345.89. Trong 24h qua, giá của Hashflow tính bằng EUR đã tăng €0.0003382, biểu thị mức tăng +0.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hashflow tính bằng EUR là €3.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03887.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HFT sang EUR

0.098+0.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HFT sang EUR là €0.098 EUR, với sự thay đổi +0.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HFT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HFT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hashflow

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HashflowHFT/USDT
Giao ngay
$0.1087
-2.44%
logo HashflowHFT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1086
-2.16%

The real-time trading price of HFT/USDT Spot is $0.1087, with a 24-hour trading change of -2.44%, HFT/USDT Spot is $0.1087 and -2.44%, and HFT/USDT Perpetual is $0.1086 and -2.16%.

Bảng chuyển đổi Hashflow sang Euro

Bảng chuyển đổi HFT sang EUR

logo HashflowSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HFT
0.09EUR
2HFT
0.19EUR
3HFT
0.29EUR
4HFT
0.39EUR
5HFT
0.49EUR
6HFT
0.58EUR
7HFT
0.68EUR
8HFT
0.78EUR
9HFT
0.88EUR
10HFT
0.98EUR
10,000HFT
980.02EUR
50,000HFT
4,900.12EUR
100,000HFT
9,800.25EUR
500,000HFT
49,001.25EUR
1,000,000HFT
98,002.5EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HFT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hashflow
1EUR
10.2HFT
2EUR
20.4HFT
3EUR
30.61HFT
4EUR
40.81HFT
5EUR
51.01HFT
6EUR
61.22HFT
7EUR
71.42HFT
8EUR
81.63HFT
9EUR
91.83HFT
10EUR
102.03HFT
100EUR
1,020.38HFT
500EUR
5,101.91HFT
1,000EUR
10,203.82HFT
5,000EUR
51,019.1HFT
10,000EUR
102,038.21HFT

Bảng chuyển đổi số tiền HFT sang EUR và EUR sang HFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HFT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hashflow phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HFT = $0.11 USD, 1 HFT = €0.1 EUR, 1 HFT = ₹9.21 INR, 1 HFT = Rp1,671.55 IDR, 1 HFT = $0.15 CAD, 1 HFT = £0.08 GBP, 1 HFT = ฿3.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.36
logo BTCBTC
0.004702
logo ETHETH
0.1319
logo XRPXRP
174.67
logo USDTUSDT
558.08
logo BNBBNB
0.6958
logo SOLSOL
3.06
logo USDCUSDC
558.15
logo SMARTSMART
80,908.39
logo STETHSTETH
0.1323
logo DOGEDOGE
2,393.31
logo TRXTRX
1,639
logo ADAADA
694.84
logo LINKLINK
24.82
logo WBTCWBTC
0.004704
logo HYPEHYPE
12.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hashflow (HFT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HFT của bạn

Nhập số lượng HFT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashflow hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashflow.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashflow sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hashflow sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashflow sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashflow sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hashflow sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hashflow (HFT)

Tìm hiểu thêm về Hashflow (HFT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.