Frax Price IndexFPI sang CNY:Chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

FPI/CNY: 1 FPI ≈ ¥8.04 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Thị trường hôm nay

Frax Price Index đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FPI chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥8.04. Với nguồn cung lưu hành là 0 FPI, tổng vốn hóa thị trường của FPI tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của FPI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003217, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FPI tính bằng CNY là ¥9.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPI sang CNY

¥8.04-0.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPI sang CNY là ¥8.04 CNY, với sự thay đổi -0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FPI/-- Spot is $ and --, and FPI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi FPI sang CNY

logo Frax Price IndexSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1FPI
8.04CNY
2FPI
16.08CNY
3FPI
24.12CNY
4FPI
32.16CNY
5FPI
40.2CNY
6FPI
48.24CNY
7FPI
56.28CNY
8FPI
64.32CNY
9FPI
72.36CNY
10FPI
80.4CNY
100FPI
804.06CNY
500FPI
4,020.32CNY
1,000FPI
8,040.64CNY
5,000FPI
40,203.24CNY
10,000FPI
80,406.48CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang FPI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index
1CNY
0.1243FPI
2CNY
0.2487FPI
3CNY
0.3731FPI
4CNY
0.4974FPI
5CNY
0.6218FPI
6CNY
0.7462FPI
7CNY
0.8705FPI
8CNY
0.9949FPI
9CNY
1.11FPI
10CNY
1.24FPI
1,000CNY
124.36FPI
5,000CNY
621.84FPI
10,000CNY
1,243.68FPI
50,000CNY
6,218.4FPI
100,000CNY
12,436.8FPI

Bảng chuyển đổi số tiền FPI sang CNY và CNY sang FPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FPI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang FPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPI = $1.14 USD, 1 FPI = €1.02 EUR, 1 FPI = ₹95.24 INR, 1 FPI = Rp17,293.5 IDR, 1 FPI = $1.55 CAD, 1 FPI = £0.86 GBP, 1 FPI = ฿37.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.19
logo BTCBTC
0.0006081
logo ETHETH
0.01819
logo XRPXRP
21.23
logo USDTUSDT
70.87
logo BNBBNB
0.09023
logo SOLSOL
0.4022
logo SMARTSMART
9,895.69
logo USDCUSDC
70.91
logo STETHSTETH
0.01822
logo DOGEDOGE
317.89
logo TRXTRX
209.82
logo ADAADA
88.89
logo WBTCWBTC
0.0006075
logo XLMXLM
153.11
logo HYPEHYPE
1.74

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng FPI của bạn

Nhập số lượng FPI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.