Foxsy AI Thị trường hôm nay
Foxsy AI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FOXSY chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1195. Với nguồn cung lưu hành là 673,919,719.41 FOXSY, tổng vốn hóa thị trường của FOXSY tính bằng CNY là ¥568,264,157.76. Trong 24h qua, giá của FOXSY tính bằng CNY đã giảm ¥-0.005479, biểu thị mức giảm -4.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FOXSY tính bằng CNY là ¥0.804, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1146.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FOXSY sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FOXSY sang CNY là ¥0.1195 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FOXSY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FOXSY/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Foxsy AI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01698 | -3.9% |
The real-time trading price of FOXSY/USDT Spot is $0.01698, with a 24-hour trading change of -3.9%, FOXSY/USDT Spot is $0.01698 and -3.9%, and FOXSY/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Foxsy AI sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FOXSY sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FOXSY | 0.11CNY |
2FOXSY | 0.23CNY |
3FOXSY | 0.35CNY |
4FOXSY | 0.47CNY |
5FOXSY | 0.59CNY |
6FOXSY | 0.71CNY |
7FOXSY | 0.83CNY |
8FOXSY | 0.95CNY |
9FOXSY | 1.07CNY |
10FOXSY | 1.19CNY |
1000FOXSY | 119.55CNY |
5000FOXSY | 597.75CNY |
10000FOXSY | 1,195.51CNY |
50000FOXSY | 5,977.58CNY |
100000FOXSY | 11,955.17CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FOXSY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 8.36FOXSY |
2CNY | 16.72FOXSY |
3CNY | 25.09FOXSY |
4CNY | 33.45FOXSY |
5CNY | 41.82FOXSY |
6CNY | 50.18FOXSY |
7CNY | 58.55FOXSY |
8CNY | 66.91FOXSY |
9CNY | 75.28FOXSY |
10CNY | 83.64FOXSY |
100CNY | 836.45FOXSY |
500CNY | 4,182.28FOXSY |
1000CNY | 8,364.57FOXSY |
5000CNY | 41,822.89FOXSY |
10000CNY | 83,645.79FOXSY |
Bảng chuyển đổi số tiền FOXSY sang CNY và CNY sang FOXSY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FOXSY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FOXSY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Foxsy AI phổ biến
Foxsy AI | 1 FOXSY |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.42INR |
![]() | Rp257.13IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.56THB |
Foxsy AI | 1 FOXSY |
---|---|
![]() | ₽1.57RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.58TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.44JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FOXSY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FOXSY = $0.02 USD, 1 FOXSY = €0.02 EUR, 1 FOXSY = ₹1.42 INR, 1 FOXSY = Rp257.13 IDR, 1 FOXSY = $0.02 CAD, 1 FOXSY = £0.01 GBP, 1 FOXSY = ฿0.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.83 |
![]() | 0.0006835 |
![]() | 0.02864 |
![]() | 70.85 |
![]() | 33.04 |
![]() | 0.1103 |
![]() | 0.4793 |
![]() | 70.91 |
![]() | 402.85 |
![]() | 256.84 |
![]() | 110.28 |
![]() | 0.02865 |
![]() | 0.0006864 |
![]() | 2.04 |
![]() | 23.13 |
![]() | 5.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Foxsy AI của bạn
Nhập số lượng FOXSY của bạn
Nhập số lượng FOXSY của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Foxsy AI hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Foxsy AI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Foxsy AI sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Foxsy AI sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Foxsy AI sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Foxsy AI sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Foxsy AI sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Foxsy AI (FOXSY)

Lộ Trình Phục Hồi Giá Litecoin: Liệu Hỗ Trợ 85 USD Có Giữ Vững Để Đẩy Giá Lên 109 USD?
Sau khi rơi khỏi đỉnh dao động tháng 4 ở 109 USD, litecoin price đã trải qua ba tuần di chuyển trong kênh giảm rộng.

Gate Alpha: Mở khóa trải nghiệm mới trong giao dịch Web3
Gate Alpha là một nền tảng giao dịch tài sản trên chuỗi chỉ với một cú nhấp chuột được ra mắt bởi Gate Exchange.

Hedera Hashgraph là gì? Tất tần tật về tiền điện tử HBAR (2025)
Hedera Hashgraph – thường được gọi ngắn gọn là Hedera – là nền tảng sổ cái phân tán (DLT) thế hệ thứ ba thay thế “block” bằng cấu trúc đồ thị xoay chiều (DAG).

Orca (ORCA) là gì? Tìm hiểu DEX trên Solana sử dụng cơ chế CLMM (2025)
Khi dòng tiền tiếp tục đổ vào hệ sinh thái Solana, Orca DEX nhanh chóng trở thành đại diện tiêu biểu cho các giao dịch hoán đổi (swap) tối ưu vốn.

Livepeer là gì? Hướng dẫn đầy đủ về tiền điện tử LPT (2025)
Video chiếm hơn 80 % băng thông Internet toàn cầu, nhưng các nền tảng streaming truyền thống vẫn đắt đỏ và tập trung.

Cách mua Trump Meme Coin?
Đồng Meme TRUMP là đồng Meme chính thức được ra mắt bởi đội ngũ của Tổng thống Trump vào ngày 17 tháng 1 năm 2025.