Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Naira Nigeria (NGN) là ₦6,327,823.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,709,227.56 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng NGN là ₦1,235,805,879,613,244,758.39. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng NGN đã tăng ₦140,028.45, biểu thị mức tăng +2.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng NGN là ₦7,892,605.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦700.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang NGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang NGN là ₦6,327,823.44 NGN, với sự thay đổi +2.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/NGN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/NGN trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3,902.79 | +1.91% | |
![]() Giao ngay | $0.03346 | +1.60% | |
![]() Giao ngay | $3,901.7 | +1.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3,901.7 | +1.94% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,902.79, with a 24-hour trading change of +1.91%, ETH/USDT Spot is $3,902.79 and +1.91%, and ETH/USDT Perpetual is $3,901.7 and +1.94%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Naira Nigeria
Bảng chuyển đổi ETH sang NGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 6,327,823.44NGN |
2ETH | 12,655,646.89NGN |
3ETH | 18,983,470.33NGN |
4ETH | 25,311,293.78NGN |
5ETH | 31,639,117.22NGN |
6ETH | 37,966,940.67NGN |
7ETH | 44,294,764.11NGN |
8ETH | 50,622,587.56NGN |
9ETH | 56,950,411NGN |
10ETH | 63,278,234.45NGN |
100ETH | 632,782,344.54NGN |
500ETH | 3,163,911,722.7NGN |
1,000ETH | 6,327,823,445.4NGN |
5,000ETH | 31,639,117,227NGN |
10,000ETH | 63,278,234,454NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGN | 0.000000158ETH |
2NGN | 0.000000316ETH |
3NGN | 0.000000474ETH |
4NGN | 0.0000006321ETH |
5NGN | 0.0000007901ETH |
6NGN | 0.0000009481ETH |
7NGN | 0.000001106ETH |
8NGN | 0.000001264ETH |
9NGN | 0.000001422ETH |
10NGN | 0.00000158ETH |
1,000,000,000NGN | 158.03ETH |
5,000,000,000NGN | 790.16ETH |
10,000,000,000NGN | 1,580.32ETH |
50,000,000,000NGN | 7,901.61ETH |
100,000,000,000NGN | 15,803.22ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang NGN và NGN sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 NGN sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $3,911.1USD |
![]() | €3,503.95EUR |
![]() | ₹326,742.68INR |
![]() | Rp59,330,353.3IDR |
![]() | $5,305.02CAD |
![]() | £2,937.24GBP |
![]() | ฿128,999.03THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽361,419.67RUB |
![]() | R$21,273.65BRL |
![]() | د.إ14,363.51AED |
![]() | ₺133,495.23TRY |
![]() | ¥27,585.77CNY |
![]() | ¥563,205.05JPY |
![]() | $30,472.94HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,911.1 USD, 1 ETH = €3,503.95 EUR, 1 ETH = ₹326,742.68 INR, 1 ETH = Rp59,330,353.3 IDR, 1 ETH = $5,305.02 CAD, 1 ETH = £2,937.24 GBP, 1 ETH = ฿128,999.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NGN
ETH chuyển đổi sang NGN
XRP chuyển đổi sang NGN
USDT chuyển đổi sang NGN
BNB chuyển đổi sang NGN
SOL chuyển đổi sang NGN
USDC chuyển đổi sang NGN
SMART chuyển đổi sang NGN
STETH chuyển đổi sang NGN
DOGE chuyển đổi sang NGN
TRX chuyển đổi sang NGN
ADA chuyển đổi sang NGN
WBTC chuyển đổi sang NGN
XLM chuyển đổi sang NGN
HYPE chuyển đổi sang NGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01836 |
![]() | 0.000002649 |
![]() | 0.00007901 |
![]() | 0.09286 |
![]() | 0.3089 |
![]() | 0.0003916 |
![]() | 0.001741 |
![]() | 0.3091 |
![]() | 45.25 |
![]() | 0.00007901 |
![]() | 1.38 |
![]() | 0.9142 |
![]() | 0.3842 |
![]() | 0.000002656 |
![]() | 0.6607 |
![]() | 0.007516 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Naira Nigeria nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Naira Nigeria (NGN)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Naira Nigeria
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NGN hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Naira Nigeria hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Naira Nigeria (NGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Naira Nigeria trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Naira Nigeria?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Naira Nigeria không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Naira Nigeria (NGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

ETH Mining Offers 5% APY with Million-Dollar Personal Allocation
According to the latest data from the Gate platform, the reference annualized return for ETH Mining is close to 5%.

What Is WETH? Understanding Wrapped Ether, an Essential Asset in the Ethereum Ecosystem
In the world of Ethereum, WETH is the universal currency that connects decentralized finance, transforming native ETH into programmable and composable financial building blocks.

ETH to CAD: How to Convert Ethereum to Canadian Dollars Using Gate Converter
Learn how to convert ETH to CAD easily using Gate’s crypto converter with live exchange rates.