Arrow Markets Thị trường hôm nay
Arrow Markets đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ARROW chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01693. Với nguồn cung lưu hành là 3,280,544.64 ARROW, tổng vốn hóa thị trường của ARROW tính bằng CNY là ¥391,782.81. Trong 24h qua, giá của ARROW tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02137, biểu thị mức giảm -55.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ARROW tính bằng CNY là ¥6.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01558.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARROW sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARROW sang CNY là ¥0.01693 CNY, với sự thay đổi -55.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ARROW/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARROW/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Arrow Markets
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ARROW/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ARROW/-- Spot is $ and --, and ARROW/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Arrow Markets sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi ARROW sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARROW | 0.01CNY |
2ARROW | 0.03CNY |
3ARROW | 0.05CNY |
4ARROW | 0.06CNY |
5ARROW | 0.08CNY |
6ARROW | 0.1CNY |
7ARROW | 0.11CNY |
8ARROW | 0.13CNY |
9ARROW | 0.15CNY |
10ARROW | 0.16CNY |
10,000ARROW | 169.32CNY |
50,000ARROW | 846.6CNY |
100,000ARROW | 1,693.21CNY |
500,000ARROW | 8,466.09CNY |
1,000,000ARROW | 16,932.19CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ARROW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 59.05ARROW |
2CNY | 118.11ARROW |
3CNY | 177.17ARROW |
4CNY | 236.23ARROW |
5CNY | 295.29ARROW |
6CNY | 354.35ARROW |
7CNY | 413.41ARROW |
8CNY | 472.47ARROW |
9CNY | 531.53ARROW |
10CNY | 590.59ARROW |
100CNY | 5,905.9ARROW |
500CNY | 29,529.54ARROW |
1,000CNY | 59,059.09ARROW |
5,000CNY | 295,295.45ARROW |
10,000CNY | 590,590.91ARROW |
Bảng chuyển đổi số tiền ARROW sang CNY và CNY sang ARROW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ARROW sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang ARROW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Arrow Markets phổ biến
Arrow Markets | 1 ARROW |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.2INR |
![]() | Rp36.42IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Arrow Markets | 1 ARROW |
---|---|
![]() | ₽0.22RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.35JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARROW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARROW = $0 USD, 1 ARROW = €0 EUR, 1 ARROW = ₹0.2 INR, 1 ARROW = Rp36.42 IDR, 1 ARROW = $0 CAD, 1 ARROW = £0 GBP, 1 ARROW = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.19 |
![]() | 0.0006083 |
![]() | 0.01758 |
![]() | 21.46 |
![]() | 70.88 |
![]() | 0.08894 |
![]() | 0.3978 |
![]() | 70.9 |
![]() | 10,300.45 |
![]() | 0.01761 |
![]() | 306.56 |
![]() | 209.87 |
![]() | 88.86 |
![]() | 0.0006075 |
![]() | 157.38 |
![]() | 3.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Arrow Markets (ARROW) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng ARROW của bạn
Nhập số lượng ARROW của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arrow Markets hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arrow Markets.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arrow Markets sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Arrow Markets sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arrow Markets sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arrow Markets sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Arrow Markets sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Arrow Markets (ARROW)

GateLive AMA Recap-Arrow Markets
Arrow Markets empowers options trading on-chain and is a first-of-its-kind options trading platform that combines the ease and efficiency of web2 with web3’s transparency and accessibility for a vastly improved user experience.
