AdroverseADR sang VND:Chuyển đổi Adroverse (ADR) sang Việt Nam đồng (VND)

ADR/VND: 1 ADR ≈ ₫0.1427 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Adroverse Thị trường hôm nay

Adroverse đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADR chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.1427. Với nguồn cung lưu hành là 17,416,667 ADR, tổng vốn hóa thị trường của ADR tính bằng VND là ₫61,178,616,161.15. Trong 24h qua, giá của ADR tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADR tính bằng VND là ₫2,289.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.07112.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADR sang VND

0.1427--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADR sang VND là ₫0.1427 VND, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Adroverse

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ADR/-- Spot is $ and --, and ADR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Adroverse sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ADR sang VND

logo AdroverseSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ADR
0.14VND
2ADR
0.28VND
3ADR
0.42VND
4ADR
0.57VND
5ADR
0.71VND
6ADR
0.85VND
7ADR
0.99VND
8ADR
1.14VND
9ADR
1.28VND
10ADR
1.42VND
1,000ADR
142.73VND
5,000ADR
713.67VND
10,000ADR
1,427.35VND
50,000ADR
7,136.76VND
100,000ADR
14,273.52VND

Bảng chuyển đổi VND sang ADR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Adroverse
1VND
7ADR
2VND
14.01ADR
3VND
21.01ADR
4VND
28.02ADR
5VND
35.02ADR
6VND
42.03ADR
7VND
49.04ADR
8VND
56.04ADR
9VND
63.05ADR
10VND
70.05ADR
100VND
700.59ADR
500VND
3,502.98ADR
1,000VND
7,005.97ADR
5,000VND
35,029.88ADR
10,000VND
70,059.76ADR

Bảng chuyển đổi số tiền ADR sang VND và VND sang ADR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ADR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang ADR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Adroverse phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADR = $0 USD, 1 ADR = €0 EUR, 1 ADR = ₹0 INR, 1 ADR = Rp0.09 IDR, 1 ADR = $0 CAD, 1 ADR = £0 GBP, 1 ADR = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001199
logo BTCBTC
0.0000001743
logo ETHETH
0.000004731
logo XRPXRP
0.006257
logo USDTUSDT
0.02031
logo BNBBNB
0.00002528
logo SOLSOL
0.0001119
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
2.93
logo STETHSTETH
0.000004752
logo DOGEDOGE
0.08393
logo TRXTRX
0.06061
logo ADAADA
0.02508
logo HYPEHYPE
0.0004591
logo WBTCWBTC
0.0000001744
logo LINKLINK
0.0009549

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Adroverse (ADR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ADR của bạn

Nhập số lượng ADR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adroverse hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adroverse.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adroverse sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Adroverse sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adroverse sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adroverse sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Adroverse sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.