Aave v3 FRAXAFRAX sang USD:Chuyển đổi Aave v3 FRAX (AFRAX) sang Đô la Mỹ (USD)

AFRAX/USD: 1 AFRAX ≈ $0.9979 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Aave v3 FRAX Thị trường hôm nay

Aave v3 FRAX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aave v3 FRAX chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.9979. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AFRAX, tổng vốn hóa thị trường của Aave v3 FRAX tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Aave v3 FRAX tính bằng USD đã tăng $0.0005982, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave v3 FRAX tính bằng USD là $1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.9882.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AFRAX sang USD

$0.9979+0.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AFRAX sang USD là $0.9979 USD, với sự thay đổi +0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AFRAX/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AFRAX/USD trong ngày qua.

Giao dịch Aave v3 FRAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AFRAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AFRAX/-- Spot is $ and --, and AFRAX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aave v3 FRAX sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi AFRAX sang USD

logo Aave v3 FRAXSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1AFRAX
0.99USD
2AFRAX
1.99USD
3AFRAX
2.99USD
4AFRAX
3.99USD
5AFRAX
4.98USD
6AFRAX
5.98USD
7AFRAX
6.98USD
8AFRAX
7.98USD
9AFRAX
8.98USD
10AFRAX
9.97USD
1,000AFRAX
997.99USD
5,000AFRAX
4,989.98USD
10,000AFRAX
9,979.96USD
50,000AFRAX
49,899.8USD
100,000AFRAX
99,799.6USD

Bảng chuyển đổi USD sang AFRAX

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave v3 FRAX
1USD
1AFRAX
2USD
2AFRAX
3USD
3AFRAX
4USD
4AFRAX
5USD
5.01AFRAX
6USD
6.01AFRAX
7USD
7.01AFRAX
8USD
8.01AFRAX
9USD
9.01AFRAX
10USD
10.02AFRAX
100USD
100.2AFRAX
500USD
501AFRAX
1,000USD
1,002AFRAX
5,000USD
5,010.04AFRAX
10,000USD
10,020.08AFRAX

Bảng chuyển đổi số tiền AFRAX sang USD và USD sang AFRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AFRAX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang AFRAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave v3 FRAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AFRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AFRAX = $1 USD, 1 AFRAX = €0.89 EUR, 1 AFRAX = ₹83.37 INR, 1 AFRAX = Rp15,139.34 IDR, 1 AFRAX = $1.35 CAD, 1 AFRAX = £0.75 GBP, 1 AFRAX = ฿32.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.39
logo BTCBTC
0.004285
logo ETHETH
0.1198
logo XRPXRP
150.87
logo USDTUSDT
499.92
logo BNBBNB
0.6198
logo SOLSOL
2.77
logo USDCUSDC
500.15
logo SMARTSMART
72,531.04
logo STETHSTETH
0.1205
logo DOGEDOGE
2,120.35
logo TRXTRX
1,481.83
logo ADAADA
620.27
logo WBTCWBTC
0.00428
logo LINKLINK
23.93
logo XLMXLM
1,104.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave v3 FRAX (AFRAX) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng AFRAX của bạn

Nhập số lượng AFRAX của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave v3 FRAX hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave v3 FRAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave v3 FRAX sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave v3 FRAX sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave v3 FRAX sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave v3 FRAX sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave v3 FRAX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.