Aave KNCAKNC sang EUR:Chuyển đổi Aave KNC (AKNC) sang Euro (EUR)

AKNC/EUR: 1 AKNC ≈ €0.4069 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Aave KNC Thị trường hôm nay

Aave KNC đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aave KNC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4069. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AKNC, tổng vốn hóa thị trường của Aave KNC tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Aave KNC tính bằng EUR đã tăng €0.00506, biểu thị mức tăng +1.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave KNC tính bằng EUR là €5.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2313.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AKNC sang EUR

0.4069+1.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AKNC sang EUR là €0.4069 EUR, với sự thay đổi +1.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AKNC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AKNC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Aave KNC

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AKNC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AKNC/-- Spot is $ and --, and AKNC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aave KNC sang Euro

Bảng chuyển đổi AKNC sang EUR

logo Aave KNCSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AKNC
0.4EUR
2AKNC
0.81EUR
3AKNC
1.22EUR
4AKNC
1.62EUR
5AKNC
2.03EUR
6AKNC
2.44EUR
7AKNC
2.84EUR
8AKNC
3.25EUR
9AKNC
3.66EUR
10AKNC
4.06EUR
1,000AKNC
406.92EUR
5,000AKNC
2,034.62EUR
10,000AKNC
4,069.24EUR
50,000AKNC
20,346.24EUR
100,000AKNC
40,692.49EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AKNC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave KNC
1EUR
2.45AKNC
2EUR
4.91AKNC
3EUR
7.37AKNC
4EUR
9.82AKNC
5EUR
12.28AKNC
6EUR
14.74AKNC
7EUR
17.2AKNC
8EUR
19.65AKNC
9EUR
22.11AKNC
10EUR
24.57AKNC
100EUR
245.74AKNC
500EUR
1,228.72AKNC
1,000EUR
2,457.45AKNC
5,000EUR
12,287.27AKNC
10,000EUR
24,574.55AKNC

Bảng chuyển đổi số tiền AKNC sang EUR và EUR sang AKNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AKNC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang AKNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave KNC phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AKNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AKNC = $0.45 USD, 1 AKNC = €0.41 EUR, 1 AKNC = ₹37.95 INR, 1 AKNC = Rp6,890.22 IDR, 1 AKNC = $0.62 CAD, 1 AKNC = £0.34 GBP, 1 AKNC = ฿14.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.89
logo BTCBTC
0.004723
logo ETHETH
0.1316
logo XRPXRP
171.35
logo USDTUSDT
558.04
logo BNBBNB
0.6864
logo SOLSOL
3.06
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
80,580.13
logo STETHSTETH
0.1315
logo DOGEDOGE
2,353.25
logo TRXTRX
1,638.38
logo ADAADA
674.27
logo WBTCWBTC
0.004726
logo LINKLINK
25.28
logo HYPEHYPE
12.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave KNC (AKNC) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng AKNC của bạn

Nhập số lượng AKNC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave KNC hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave KNC.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave KNC sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave KNC sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave KNC sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave KNC sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave KNC sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.