
Tính giá LandX FinanceLNDX
Xếp hạng #2379
$0.1413
-1.38%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về LandX Finance(LNDX)?
50%50%
Giới thiệu về LandX Finance ( LNDX )
Hợp đồng

0x08a1c30...960742539
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
landx.fi
Cộng đồng
LandX represents a thrilling leap in blockchain technology! Its open-source code now proudly resides on the Ethereum mainnet. But that's just the beginning! LandX is propelling forward with cutting-edge layer 2 solutions, launching in collaboration with industry giants LayerZero and L2 solutions such as Arbitrum, Optimism and others. This fusion of innovation is not just about technology; it’s about user experience too. The smart contracts and web application are masterfully designed to offer a seamless, intuitive experience, setting a new standard in user-friendly blockchain interaction. Get ready for a revolution in DeFi accessibility and efficiency with LandX.
Xu hướng giá LandX Finance (LNDX)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.145
Thấp nhất 24H$0.1402
KLGD 24 giờ$52.69K
Vốn hóa thị trường
$1.84MMức cao nhất lịch sử (ATH)$7.14
Khối lượng lưu thông
13.06M LNDXMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.1201
Tổng số lượng của coin
68.05M LNDXVốn hóa thị trường/FDV
16.33%Cung cấp tối đa
80.00M LNDXGiá trị pha loãng hoàn toàn
$11.30MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá LandX Finance (LNDX)
Giá LandX Finance hôm nay là $0.1413 với khối lượng giao dịch trong 24h là $52.69K và như vậy LandX Finance có vốn hóa thị trường là $1.84M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00030%. Giá LandX Finance đã biến động -1.38% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0004928 | +0.35% |
24H | -$0.001977 | -1.38% |
7D | -$0.007734 | -5.19% |
30D | -$0.01 | -6.61% |
1Y | -$1.32 | -90.36% |
Chỉ số độ tin cậy
78.96
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 5%
![]() | $0.14 USD |
![]() | €0.13 EUR |
![]() | ₹11.80 INR |
![]() | Rp2141.97 IDR |
![]() | $0.19 CAD |
![]() | £0.11 GBP |
![]() | ฿4.66 THB |
![]() | ₽13.05 RUB |
![]() | R$0.77 BRL |
![]() | د.إ0.52 AED |
![]() | ₺4.82 TRY |
![]() | ¥1.00 CNY |
![]() | ¥20.33 JPY |
![]() | $1.10 HKD |