ZENZOZNZ sang GBP:Chuyển đổi ZENZO (ZNZ) sang Bảng Anh (GBP)

ZNZ/GBP: 1 ZNZ ≈ £0.0005156 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

ZENZO Thị trường hôm nay

ZENZO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZENZO chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.0005156. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,606,518.53 ZNZ, tổng vốn hóa thị trường của ZENZO tính bằng GBP là £11,078.64. Trong 24h qua, giá của ZENZO tính bằng GBP đã tăng £0.00004895, biểu thị mức tăng +10.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZENZO tính bằng GBP là £2.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00001885.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZNZ sang GBP

£0.0005156+10.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZNZ sang GBP là £0.0005156 GBP, với sự thay đổi +10.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZNZ/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZNZ/GBP trong ngày qua.

Giao dịch ZENZO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZNZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZNZ/-- Spot is $ and --, and ZNZ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZENZO sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi ZNZ sang GBP

logo ZENZOSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ZNZ

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo ZENZO

Bảng chuyển đổi số tiền ZNZ sang GBP và GBP sang ZNZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- ZNZ sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- GBP sang ZNZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZENZO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZNZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZNZ = $0 USD, 1 ZNZ = €0 EUR, 1 ZNZ = ₹0.06 INR, 1 ZNZ = Rp10.42 IDR, 1 ZNZ = $0 CAD, 1 ZNZ = £0 GBP, 1 ZNZ = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.76
logo BTCBTC
0.00561
logo ETHETH
0.1571
logo XRPXRP
208.77
logo USDTUSDT
665.7
logo BNBBNB
0.8304
logo SOLSOL
3.65
logo USDCUSDC
665.84
logo SMARTSMART
96,519.07
logo STETHSTETH
0.1573
logo DOGEDOGE
2,846.42
logo TRXTRX
1,954.95
logo ADAADA
831.39
logo HYPEHYPE
14.8
logo WBTCWBTC
0.005624
logo LINKLINK
30.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZENZO (ZNZ) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng ZNZ của bạn

Nhập số lượng ZNZ của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZENZO hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZENZO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZENZO sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZENZO sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZENZO sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZENZO sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZENZO sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.