Purpose Thị trường hôm nay
Purpose đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Purpose chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.6451. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PRPS, tổng vốn hóa thị trường của Purpose tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Purpose tính bằng CNY đã tăng ¥0.01196, biểu thị mức tăng +1.890000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Purpose tính bằng CNY là ¥800.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1598.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRPS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRPS sang CNY là ¥0.6451 CNY, với sự thay đổi +1.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRPS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRPS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Purpose
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PRPS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PRPS/-- Spot is $ and --, and PRPS/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Purpose sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PRPS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRPS | 0.64CNY |
2PRPS | 1.29CNY |
3PRPS | 1.93CNY |
4PRPS | 2.58CNY |
5PRPS | 3.22CNY |
6PRPS | 3.87CNY |
7PRPS | 4.51CNY |
8PRPS | 5.16CNY |
9PRPS | 5.8CNY |
10PRPS | 6.45CNY |
1000PRPS | 645.12CNY |
5000PRPS | 3,225.6CNY |
10000PRPS | 6,451.2CNY |
50000PRPS | 32,256.04CNY |
100000PRPS | 64,512.09CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PRPS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.55PRPS |
2CNY | 3.1PRPS |
3CNY | 4.65PRPS |
4CNY | 6.2PRPS |
5CNY | 7.75PRPS |
6CNY | 9.3PRPS |
7CNY | 10.85PRPS |
8CNY | 12.4PRPS |
9CNY | 13.95PRPS |
10CNY | 15.5PRPS |
100CNY | 155PRPS |
500CNY | 775.04PRPS |
1000CNY | 1,550.09PRPS |
5000CNY | 7,750.48PRPS |
10000CNY | 15,500.96PRPS |
Bảng chuyển đổi số tiền PRPS sang CNY và CNY sang PRPS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PRPS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PRPS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Purpose phổ biến
Purpose | 1 PRPS |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.64INR |
![]() | Rp1,387.5IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.02THB |
Purpose | 1 PRPS |
---|---|
![]() | ₽8.45RUB |
![]() | R$0.5BRL |
![]() | د.إ0.34AED |
![]() | ₺3.12TRY |
![]() | ¥0.65CNY |
![]() | ¥13.17JPY |
![]() | $0.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRPS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRPS = $0.09 USD, 1 PRPS = €0.08 EUR, 1 PRPS = ₹7.64 INR, 1 PRPS = Rp1,387.5 IDR, 1 PRPS = $0.12 CAD, 1 PRPS = £0.07 GBP, 1 PRPS = ฿3.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.3 |
![]() | 0.0005943 |
![]() | 0.01959 |
![]() | 20.44 |
![]() | 70.85 |
![]() | 0.096 |
![]() | 0.3959 |
![]() | 70.91 |
![]() | 16,374.8 |
![]() | 293.81 |
![]() | 0.01972 |
![]() | 213.6 |
![]() | 82.94 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.0006015 |
![]() | 146.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Purpose (PRPS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng PRPS của bạn
Nhập số lượng PRPS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Purpose hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Purpose.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Purpose sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Purpose sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Purpose sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Purpose sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Purpose sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Purpose (PRPS)

Ink (INK) là gì? Tăng tốc thị trường vốn on-chain qua mạng Layer‑2 từ Kraken
Khám phá Ink (INK), token mở rộng thị trường vốn on-chain qua mạng Layer-2 do Kraken phát triển.

PNL Là Gì? Hiểu Rõ Lời Lỗ Trong Giao Dịch Crypto Và Cách Quản Lý Hiệu Quả Trên Gate
Tìm hiểu cách PNL hoạt động trong giao dịch tiền điện tử trên Gate, bao gồm các thuật ngữ chính, chiến lược và ví dụ thực tế.

Token Launch Là Gì? Cách Token Mới Tham Gia Thị Trường Crypto
Tìm hiểu quá trình token launch: từ khởi tạo, phân phối đến niêm yết trên thị trường crypto.

Oppa là gì? Giải mã Boba Oppa (BOBAOPPA) – Memecoin pha trộn văn hóa và DeFi trên Solana
Khám phá BOBAOPPA, meme coin độc đáo trên Solana pha trộn hài hước mạng với tiện ích DeFi.

Castello Coin (CAST) Là Gì? Cầu Nối Giữa Nghệ Thuật Và Blockchain Trong Kỷ Nguyên Web3
Khám phá CAST (Castello Coin), dự án kết hợp nghệ thuật và công nghệ blockchain trong năm 2025.

ASIC Là Gì? Thiết Bị Đào Crypto Chuyên Dụng Thay Đổi Cục Diện Khai Thác
Tìm hiểu cách ASIC nâng cao hiệu suất khai thác tiền mã hóa với công nghệ chuyên biệt.